Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
chổi sể
|
danh từ
làm bằng cây chổi, để quét rác
tính từ
lông mày rậm
anh ấy có đôi lông mày chổi sể